Thực đơn
Âm ngạc mềm Âm ngạc mềm trong bảng ký hiệu ngữ âm quốc tếBảng ký hiệu ngữ âm quốc tế (IPA) bao gồm ký hiệu cho âm ngạc mềm sau:
IPA | Mô tả | Ví dụ | |||
---|---|---|---|---|---|
Ngôn ngữ | Chính tả | IPA | Nghĩa | ||
âm mũi vòm mềm | Việt | ngà | [ŋaː˨˩] | ngà | |
âm tắc vòm mềm vô thanh | Việt | cam | [kaːm˧] | cam | |
âm tắc vòm mềm hữu thanh | Anh | get | [ɡɛt] | nhận | |
âm xát vòm mềm vô thanh | Việt | không | [xəwŋ͡m˧] | không | |
âm xát vòm mềm hữu thanh | Việt | ghế | [ɣe˧˥] | ghế | |
âm xát môi vòm mềm | Anh | which[1] | [ʍɪtʃ] | nào | |
âm tiếp cận vòm mềm | Tây Ban Nha | pagar | [paɰaɾ] | trả tiền | |
âm tiếp cận cạnh vòm mềm | Wahgi trung | aglagle | [aʟaʟe] | chóng mặt | |
âm tiếp cận môi vòm mềm | Việt | tuần | [t̪wən˨˩] | tuần | |
kʼ | âm tống ra vòm mềm | Gruzia | კაბა | [kʼaba] | váy |
ɠ | âm hút vào vòm mềm hữu thanh | Sindh | ڳرو (g̈əro) | [ɠəro] | nặng |
Thực đơn
Âm ngạc mềm Âm ngạc mềm trong bảng ký hiệu ngữ âm quốc tếLiên quan
Âm Âm đạo Âm nhạc Việt Nam Âm nhạc Âm nhạc thời kỳ Trung cổ Âm nhạc Nhật Bản Âm nhạc thời kỳ Phục Hưng Âm hộ Âm vật Âm nhạc Triều TiênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Âm ngạc mềm http://www.madore.org/~david/misc/linguistic/ipa/